Có 3 kết quả:
凌汛 líng xùn ㄌㄧㄥˊ ㄒㄩㄣˋ • 聆訊 líng xùn ㄌㄧㄥˊ ㄒㄩㄣˋ • 聆讯 líng xùn ㄌㄧㄥˊ ㄒㄩㄣˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
ice-jam flood (arising when river downstream freezes more than upstream)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
hearing (law)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
hearing (law)
Bình luận 0